ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đăng ký" 1件

ベトナム語 đăng ký
日本語 登録する
例文
Tôi đã đăng ký tài khoản mới.
新しいアカウントを登録した。
マイ単語

類語検索結果 "đăng ký" 4件

ベトナム語 giấy phép đăng ký xe
button1
日本語 車両登録証書
例文
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 giấy đăng ký kết hôn
button1
日本語 婚姻届
例文
Họ đã nộp giấy đăng ký kết hôn tại ủy ban nhân dân.
二人は区役所に婚姻届を提出した。
マイ単語
ベトナム語 đăng ký thương mại
button1
日本語 商業登記
マイ単語
ベトナム語 vốn đăng ký
button1
日本語 授権資本
マイ単語

フレーズ検索結果 "đăng ký" 5件

nộp đơn đăng ký tại ủy ban nhân dân
申込書を人民委員会へ提出する
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
Họ đã nộp giấy đăng ký kết hôn tại ủy ban nhân dân.
二人は区役所に婚姻届を提出した。
Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
受付で登録してください。
Tôi đã đăng ký tài khoản mới.
新しいアカウントを登録した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |